Ăn hải sản quá nhiều và thường xuyên
Hải sản chứa nhiều đạm (protein), khi tiêu thụ quá nhiều, thận phải làm việc vất vả hơn để lọc và thải các chất thải từ quá trình chuyển hóa protein. Điều này lâu dài có thể gây tổn thương và suy giảm chức năng thận. Một số loại hải sản chứa nhiều purin, khi chuyển hóa sẽ tạo ra axit uric. Nếu axit uric tích tụ quá nhiều trong máu, nó có thể kết tinh thành sỏi thận, gây đau đớn và ảnh hưởng đến chức năng thận.
Nhiều loại hải sản, đặc biệt là hải sản khô hoặc chế biến sẵn, chứa nhiều muối (natri). Ăn quá nhiều muối làm tăng huyết áp, gây áp lực lên thận và làm tăng nguy cơ suy thận. Hải sản có thể chứa một lượng nhỏ kim loại nặng như thủy ngân. Nếu ăn quá nhiều hải sản, kim loại nặng có thể tích tụ trong cơ thể và gây tổn thương thận.
Ăn quá nhiều thực phẩm giàu protein hàng ngày
Khi bạn tiêu thụ quá nhiều protein, cơ thể phải làm việc nhiều hơn để chuyển hóa và đào thải các sản phẩm phụ của quá trình này, chủ yếu là urê. Điều này tạo áp lực lớn lên thận, khiến chúng phải hoạt động quá mức để lọc máu và loại bỏ chất thải.
Chế độ ăn giàu protein, đặc biệt là protein động vật, có thể làm tăng nồng độ axit uric trong máu. Axit uric dư thừa có thể tích tụ trong thận, hình thành sỏi thận và gây tổn thương thận. Đối với những người đã có vấn đề về thận, việc tiêu thụ quá nhiều protein có thể làm tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn, thậm chí dẫn đến suy thận.
Ăn nhiều muối dẫn đến nguy cơ suy thận
Ăn nhiều muối khiến cơ thể giữ nước, làm tăng thể tích máu và gây áp lực lên thành mạch máu. Huyết áp cao kéo dài gây tổn thương các mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng lọc máu và dẫn đến suy thận.
Thận có nhiệm vụ lọc máu và loại bỏ các chất thải ra khỏi cơ thể. Khi ăn nhiều muối, thận phải làm việc nhiều hơn để loại bỏ lượng natri dư thừa, lâu dài sẽ gây quá tải và suy giảm chức năng thận. Ăn nhiều muối làm tăng lượng canxi trong nước tiểu, tạo điều kiện hình thành sỏi thận. Sỏi thận có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, nhiễm trùng và tổn thương thận.
Uống không đủ nước
Khi cơ thể thiếu nước, lượng máu giảm, ảnh hưởng đến lưu lượng máu đến thận. Điều này làm giảm khả năng lọc máu và loại bỏ chất thải của thận. Các chất thải và độc tố trong máu không được pha loãng và đào thải hiệu quả, gây tích tụ và gây hại cho thận.
Thiếu nước làm tăng nồng độ các chất khoáng trong nước tiểu, dễ dẫn đến hình thành sỏi thận, gây đau đớn và tổn thương thận. Uống ít nước khiến nước tiểu ít và cô đặc hơn, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển, gây nhiễm trùng đường tiết niệu, có thể lan lên thận và gây tổn thương.
Thường xuyên nhịn tiểu
Khi nhịn tiểu, nước tiểu ứ đọng trong bàng quang tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển. Vi khuẩn có thể xâm nhập ngược dòng lên niệu quản, thận và gây nhiễm trùng. Nhiễm trùng tiết niệu tái phát nhiều lần có thể làm tổn thương thận và dẫn đến suy thận.
Nhịn tiểu khiến bàng quang căng phồng, tăng áp lực lên thành bàng quang và các cơ quan lân cận, bao gồm cả thận. Áp lực cao kéo dài có thể gây tổn thương cấu trúc thận và suy giảm chức năng thận. Nhịn tiểu làm tăng nồng độ các chất khoáng trong nước tiểu, tạo điều kiện cho sỏi thận hình thành. Sỏi thận có thể gây tắc nghẽn đường tiết niệu, ứ nước tiểu và nhiễm trùng, từ đó làm tổn thương thận.
Lạm dụng thuốc giảm đau và rượu bia
Việc sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn một cách thường xuyên và kéo dài có thể gây tổn thương thận nghiêm trọng. Các loại thuốc như ibuprofen, naproxen, aspirin... có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận, gây tổn thương tế bào thận và dẫn đến suy thận.
Rượu bia là chất lợi tiểu, khiến cơ thể mất nước nhiều hơn. Mất nước làm giảm lưu lượng máu đến thận, ảnh hưởng đến khả năng lọc và bài tiết chất thải của thận. Rượu bia có thể gây độc trực tiếp cho các tế bào thận, làm giảm chức năng thận và tăng nguy cơ suy thận.